Miền Nam
- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 15/03/2024 |
||||
Giải tám | 83 | 56 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 845 | 064 | ||
Giải sáu |
2483 3870 3855 |
1869 6209 6929 |
||
Giải năm | 5582 | 5227 | ||
Giải tư |
43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 |
58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
||
Giải ba |
18954 89906 |
16428 78129 |
||
Giải nhì | 64530 | 34641 | ||
Giải nhất | 38600 | 14509 | ||
Đặc biệt | 199174 | 974278 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 0 2 6 | 9 9 |
1 | 7 8 | 5 |
2 | 7 7 8 9 9 | |
3 | 0 | |
4 | 5 | 1 |
5 | 4 5 8 | 4 6 7 |
6 | 7 | 4 9 |
7 | 0 4 | 2 6 8 |
8 | 2 3 3 6 | 6 |
9 | 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 08/03/2024 |
||||
Giải tám | 15 | 16 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 088 | 059 | ||
Giải sáu |
8960 7611 7058 |
3266 5758 9084 |
||
Giải năm | 4382 | 6169 | ||
Giải tư |
89561 93931 94229 29559 72058 34438 10777 |
95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 |
||
Giải ba |
27450 76688 |
57282 51615 |
||
Giải nhì | 81616 | 38290 | ||
Giải nhất | 64922 | 29990 | ||
Đặc biệt | 239343 | 648970 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | ||
1 | 1 5 6 | 0 5 6 |
2 | 2 9 | |
3 | 1 8 | |
4 | 3 | |
5 | 0 8 8 9 | 2 3 8 9 |
6 | 0 1 | 6 9 |
7 | 7 | 0 7 |
8 | 2 8 8 | 2 4 6 7 9 |
9 | 0 0 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 01/03/2024 |
||||
Giải tám | 64 | 17 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 218 | 650 | ||
Giải sáu |
7036 8684 8862 |
6281 9237 5398 |
||
Giải năm | 0414 | 7953 | ||
Giải tư |
46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 |
12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
||
Giải ba |
04038 01011 |
98224 98984 |
||
Giải nhì | 24378 | 96629 | ||
Giải nhất | 01150 | 04572 | ||
Đặc biệt | 155290 | 173882 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | ||
1 | 1 4 8 | 1 7 |
2 | 2 4 9 | |
3 | 6 8 8 | 1 7 |
4 | ||
5 | 0 | 0 1 3 |
6 | 2 2 4 | 4 |
7 | 4 8 | 2 |
8 | 2 4 | 1 2 4 9 9 |
9 | 0 2 5 9 | 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 23/02/2024 |
||||
Giải tám | 94 | 15 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 302 | 036 | ||
Giải sáu |
2489 3003 9102 |
4648 9250 3838 |
||
Giải năm | 1304 | 6211 | ||
Giải tư |
43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 |
87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 |
||
Giải ba |
62525 44708 |
92615 68612 |
||
Giải nhì | 99616 | 14656 | ||
Giải nhất | 27364 | 46249 | ||
Đặc biệt | 686327 | 706092 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 0 2 2 3 4 4 8 | 8 |
1 | 6 | 1 2 5 5 |
2 | 0 5 6 7 | |
3 | 6 8 | |
4 | 2 8 9 | |
5 | 0 6 | |
6 | 4 8 | |
7 | 0 | |
8 | 8 9 | 3 6 |
9 | 0 4 | 2 4 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 16/02/2024 |
||||
Giải tám | 35 | 61 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 778 | 489 | ||
Giải sáu |
9950 0589 8426 |
8552 4464 3824 |
||
Giải năm | 6814 | 3405 | ||
Giải tư |
02462 92140 89893 78098 28769 88077 33302 |
17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 |
||
Giải ba |
84384 23940 |
07192 23676 |
||
Giải nhì | 63130 | 85035 | ||
Giải nhất | 97257 | 45504 | ||
Đặc biệt | 384028 | 143106 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | 2 | 4 5 6 6 8 |
1 | 4 | 2 |
2 | 6 8 | 4 |
3 | 0 5 | 1 1 3 5 |
4 | 0 0 | 3 |
5 | 0 7 | 2 |
6 | 2 9 | 1 4 |
7 | 7 8 | 6 |
8 | 4 9 | 9 |
9 | 3 8 | 2 |
XSMT >> XSMT Thứ 6 >> XSMT Ngày 09/02/2024 |
||||
Giải tám | 39 | 26 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 666 | 715 | ||
Giải sáu |
4281 1283 4337 |
5184 4065 3131 |
||
Giải năm | 0838 | 4276 | ||
Giải tư |
97029 31765 25099 85963 95088 02720 87741 |
04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025 |
||
Giải ba |
43044 13848 |
67034 11440 |
||
Giải nhì | 40424 | 40211 | ||
Giải nhất | 92732 | 17545 | ||
Đặc biệt | 219388 | 189383 |
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
0 | ||
1 | 1 5 | |
2 | 0 4 9 | 5 6 |
3 | 2 7 8 9 | 1 4 |
4 | 1 4 8 | 0 5 |
5 | 1 9 9 | |
6 | 3 5 6 | 5 5 |
7 | 6 | |
8 | 1 3 8 8 | 2 3 4 6 |
9 | 9 |