Miền Nam
- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 20/11/2024 |
||||
Giải tám | 81 | 01 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 670 | 923 | ||
Giải sáu |
0787 3305 2641 |
6164 5110 8102 |
||
Giải năm | 9499 | 9897 | ||
Giải tư |
79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 |
||
Giải ba |
49027 18784 |
31509 02644 |
||
Giải nhì | 76544 | 96699 | ||
Giải nhất | 54587 | 67266 | ||
Đặc biệt | 451065 | 447652 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 5 5 | 0 1 2 9 9 |
1 | 3 | 0 9 9 |
2 | 2 6 7 | 3 |
3 | ||
4 | 1 4 5 | 4 |
5 | 2 | |
6 | 5 | 1 4 6 8 |
7 | 0 | |
8 | 0 1 3 4 7 7 | |
9 | 9 | 6 7 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 13/11/2024 |
||||
Giải tám | 63 | 67 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 390 | 329 | ||
Giải sáu |
2369 3216 0054 |
7332 4394 4140 |
||
Giải năm | 4099 | 7294 | ||
Giải tư |
41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 |
60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 |
||
Giải ba |
72631 91602 |
47347 44532 |
||
Giải nhì | 89685 | 96401 | ||
Giải nhất | 58304 | 76364 | ||
Đặc biệt | 318229 | 442829 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 2 4 4 5 | 1 1 |
1 | 6 | |
2 | 9 | 3 9 9 |
3 | 1 8 | 2 2 |
4 | 2 | 0 7 9 |
5 | 4 | |
6 | 3 9 | 4 7 |
7 | ||
8 | 5 | 2 3 5 |
9 | 0 3 4 8 9 | 0 4 4 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 06/11/2024 |
||||
Giải tám | 33 | 63 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 061 | 074 | ||
Giải sáu |
7748 3022 9266 |
8255 5980 1315 |
||
Giải năm | 4187 | 2528 | ||
Giải tư |
44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942 |
53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 |
||
Giải ba |
46575 75067 |
35965 19528 |
||
Giải nhì | 24140 | 82141 | ||
Giải nhất | 87516 | 78773 | ||
Đặc biệt | 863063 | 653585 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 0 | |
1 | 0 6 | 5 |
2 | 2 | 5 8 8 |
3 | 3 4 | 1 |
4 | 0 2 8 | 1 5 |
5 | 6 8 | 5 |
6 | 1 3 6 7 | 3 3 3 5 9 |
7 | 5 | 3 4 7 |
8 | 7 | 0 5 |
9 | 1 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 30/10/2024 |
||||
Giải tám | 68 | 41 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 943 | 177 | ||
Giải sáu |
1535 9876 1365 |
9607 0346 8069 |
||
Giải năm | 1678 | 0859 | ||
Giải tư |
71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835 |
98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 |
||
Giải ba |
93655 59193 |
88052 50428 |
||
Giải nhì | 86770 | 03671 | ||
Giải nhất | 80096 | 98837 | ||
Đặc biệt | 145723 | 136481 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 5 | 7 |
1 | 3 | 0 |
2 | 3 | 8 |
3 | 5 5 | 0 2 7 |
4 | 3 | 1 6 7 |
5 | 2 5 | 2 3 4 9 |
6 | 5 8 9 | 7 9 |
7 | 0 4 6 8 | 1 7 |
8 | 1 | |
9 | 3 4 6 |
XSMT >> XSMT Thứ 4 >> XSMT Ngày 23/10/2024 |
||||
Giải tám | 61 | 49 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 530 | 517 | ||
Giải sáu |
5339 1151 5731 |
7359 3867 4707 |
||
Giải năm | 9152 | 0260 | ||
Giải tư |
17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853 |
64424 45880 97168 09815 00529 40798 83237 |
||
Giải ba |
12316 56289 |
46325 29258 |
||
Giải nhì | 21548 | 86061 | ||
Giải nhất | 86046 | 37936 | ||
Đặc biệt | 647225 | 569773 |
Đầu |
Khánh Hòa |
Đà Nẵng |
0 | 7 | |
1 | 6 8 | 5 7 |
2 | 0 2 5 | 4 5 9 |
3 | 0 1 9 | 6 7 |
4 | 1 6 8 | 9 |
5 | 1 2 3 | 8 9 |
6 | 1 | 0 1 7 8 |
7 | 0 2 | 3 |
8 | 9 | 0 |
9 | 8 |