Miền Nam
- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 25/11/2024 |
||||
Giải tám | 54 | 77 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 103 | 645 | ||
Giải sáu |
9588 5941 1191 |
9158 9116 9486 |
||
Giải năm | 0829 | 9129 | ||
Giải tư |
41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 |
14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 |
||
Giải ba |
24632 55531 |
54583 03210 |
||
Giải nhì | 26255 | 74443 | ||
Giải nhất | 99982 | 11652 | ||
Đặc biệt | 020768 | 312662 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 3 9 | |
1 | 9 9 | 0 6 |
2 | 9 | 6 9 |
3 | 1 2 4 | 1 5 |
4 | 1 3 | 0 3 5 |
5 | 4 5 | 2 8 |
6 | 8 8 | 1 2 |
7 | 7 | |
8 | 2 8 | 3 6 |
9 | 1 5 | 5 8 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 18/11/2024 |
||||
Giải tám | 88 | 78 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 065 | 034 | ||
Giải sáu |
4507 7565 4493 |
3972 3925 1364 |
||
Giải năm | 4789 | 6800 | ||
Giải tư |
45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 |
83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 |
||
Giải ba |
64154 06714 |
07127 59553 |
||
Giải nhì | 33337 | 33197 | ||
Giải nhất | 31768 | 76473 | ||
Đặc biệt | 632639 | 833715 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 6 7 | 0 |
1 | 4 | 0 5 |
2 | 0 5 7 | |
3 | 7 9 | 4 7 |
4 | 7 | |
5 | 4 | 0 3 |
6 | 5 5 7 7 8 | 0 4 |
7 | 1 3 7 | 2 3 6 8 |
8 | 8 8 9 | |
9 | 3 | 7 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 11/11/2024 |
||||
Giải tám | 45 | 25 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 558 | 276 | ||
Giải sáu |
8040 4462 5194 |
1460 8804 6731 |
||
Giải năm | 0850 | 3872 | ||
Giải tư |
47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 |
10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
||
Giải ba |
12467 84407 |
26045 29266 |
||
Giải nhì | 84183 | 10165 | ||
Giải nhất | 02331 | 02750 | ||
Đặc biệt | 120039 | 025976 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 7 | 4 4 |
1 | 3 9 | 0 |
2 | 3 | 5 6 |
3 | 1 3 9 | 1 |
4 | 0 5 | 1 3 5 |
5 | 0 8 | 0 |
6 | 2 7 | 0 5 6 |
7 | 3 | 2 6 6 7 |
8 | 2 3 | |
9 | 4 9 | 4 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 04/11/2024 |
||||
Giải tám | 22 | 68 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 477 | 024 | ||
Giải sáu |
1311 8185 3960 |
6257 7113 9260 |
||
Giải năm | 4669 | 3226 | ||
Giải tư |
08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 |
49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 |
||
Giải ba |
31598 66170 |
22708 59457 |
||
Giải nhì | 17597 | 34140 | ||
Giải nhất | 34482 | 31564 | ||
Đặc biệt | 074334 | 379343 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 6 8 | |
1 | 1 | 3 |
2 | 2 5 | 4 6 6 |
3 | 3 3 4 9 | 7 |
4 | 1 | 0 3 |
5 | 7 7 | |
6 | 0 9 | 0 4 4 7 8 |
7 | 0 7 8 | 5 |
8 | 2 2 5 | |
9 | 7 8 | 2 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 28/10/2024 |
||||
Giải tám | 33 | 70 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 281 | 951 | ||
Giải sáu |
2885 4733 6515 |
3858 5784 8741 |
||
Giải năm | 5976 | 8368 | ||
Giải tư |
21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
||
Giải ba |
23735 42882 |
60159 25073 |
||
Giải nhì | 21686 | 34961 | ||
Giải nhất | 50434 | 32958 | ||
Đặc biệt | 304199 | 685419 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 4 | |
1 | 5 | 9 |
2 | 5 | |
3 | 3 3 4 5 | 5 |
4 | 2 | 0 1 9 |
5 | 1 | 1 8 8 9 |
6 | 3 | 1 1 2 8 |
7 | 6 | 0 1 3 8 |
8 | 1 1 2 4 5 6 | 4 |
9 | 9 |
XSMT >> XSMT Thứ 2 >> XSMT Ngày 21/10/2024 |
||||
Giải tám | 44 | 54 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 112 | 638 | ||
Giải sáu |
7388 6393 6202 |
0654 6295 1610 |
||
Giải năm | 2372 | 0638 | ||
Giải tư |
93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 |
95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 |
||
Giải ba |
28487 73074 |
07865 14275 |
||
Giải nhì | 09892 | 72269 | ||
Giải nhất | 71255 | 52148 | ||
Đặc biệt | 418659 | 855967 |
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
0 | 2 4 | 6 |
1 | 2 | 0 5 |
2 | 4 | |
3 | 2 | 8 8 |
4 | 4 | 3 8 |
5 | 1 5 9 | 4 4 |
6 | 5 7 9 | |
7 | 2 2 4 | 4 5 6 |
8 | 7 8 9 | 4 |
9 | 2 3 8 | 4 5 |